Các chất xúc tác đa dạng
Chất xúc tác kiềm (chẳng hạn như KOH) : Tiết kiệm chi phí, phù hợp cho các sản phẩm tiêu chuẩn.
Chất xúc tác cyanua kim loại kép (DMC) : Hoạt tính cao, điều kiện phản ứng nhẹ (nhiệt độ/tháp thấp), phản ứng phụ tối thiểu và phân bố khối lượng phân tử hẹp với mức bão hòa thấp (<0.02 meq/g).
Cấu trúc có thể điều chỉnh cao
Kiểm soát chính xác kiến trúc sản phẩm (khối, ngẫu nhiên, nhánh) thông qua việc chọn chất引发 (chức năng, loại) và epoxides (tỷ lệ PO/EO, trình tự cấp liệu), cho phép tùy chỉnh hiệu suất.
Quy trình sản xuất mô-đun
Kiểm soát độc lập các giai đoạn (khởi động, polymer hóa, xử lý hậu) cho phép điều chỉnh tham số linh hoạt (nhiệt độ, áp suất, tốc độ cấp liệu) cho các thông số sản phẩm đa dạng.
Bền vững và tái chế
Phục hồi các monome epoxide chưa phản ứng (qua khử bay hơi chân không), giảm lãng phí nguyên liệu thô.
Trung hòa các chất xúc tác thải (ví dụ, KOH chuyển thành muối photphat kali), giảm thiểu tác động đến môi trường.
Thiết kế hướng đến an toàn
Hệ thống chống nổ (lò phản ứng kín, bảo vệ bằng khí trơ) để xử lý các epoxit dễ cháy.
Kiểm soát tự động để giảm thiểu rủi ro vận hành.
Lợi thế Quy trình
Hiệu suất cao và Tiết kiệm chi phí
Catalyst DMC làm rút ngắn thời gian phản ứng từ 30–50% so với KOH, giảm tiêu thụ năng lượng.
Tái chế khép kín epoxit giúp giảm chi phí nguyên liệu.
Hiệu suất sản phẩm vượt trội
Mức độ không bão hòa thấp (quy trình DMC) tăng cường độ bền cơ học và khả năng kháng lão hóa của sản phẩm polyurethane.
Phân bố khối lượng phân tử hẹp (PDI <1.2) đảm bảo tính đồng đều và sự ổn định trong quá trình xử lý.
Phạm vi ứng dụng rộng
Phạm vi ứng dụng đa dạng: bọt mềm (sản phẩm gốc glycerol chức năng thấp), bọt cứng (sản phẩm gốc sucrose chức năng cao), elastomer (cấu trúc hydrophilic có khối EO).
Có thể tùy chỉnh cho các ứng dụng cao cấp (vật liệu y tế, linh kiện ô tô).
Tuân thủ Môi trường
Giảm phát thải VOC (quá trình khử khí hiệu quả).
Dư lượng chất xúc tác thấp (<10 ppm), tuân thủ quy định EU REACH.
Kiểm Soát Chất Lượng Chính Xác
Theo dõi thời gian thực giá trị hydroxyl, độ nhớt và độ ẩm để đảm bảo tính nhất quán của lô sản phẩm.
Điều chỉnh tham số nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu thị trường (ví dụ: chuyển đổi khối lượng phân tử).
S/N | mục | NHẠC POP | |||
Độ đàn hồi cao 1# |
Độ đàn hồi cao 2# | Chất đàn hồi 1# | Chất đàn hồi 2# | ||
1 | Hình thức | / | / | / | / |
2 | mgKOH/g Giá trị hydroxyl, mgkOH/g | 32~36 | 26~30 | 54,5~57,5 | 26,5~-29,5 |
3 | mgKOH/g≤ Giá trị axit, mgkOH/g≤ |
0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 |
4 | %≤ Nước, %≤ |
0.05 | 0.05 | 0.02 | 0.02 |
5 | độ nhớt mPa-s (25°C), mPa-s | 790~930 | 1060~1260 | 270~370 | 800~100 |
6 | giá trị PH | / | / | 5~8 | 5~8 |
7 | molKgGiá trị chưa bão hòa, molKg | 0.07 | 0.08 | 0.01 | 0.01 |
8 | (mg/kg)≤ Acrylonitrile/styrene còn lại.(mg/kg)≤ | / | / | / | / |
9 | (APHA) ≤Màu sắc (APHA) ≤ | 30 | 30 | 30 | 30 |